Phần cấu hình các phím tắt nằm trong khoảng từ biến
[keyboard]
đến biến [/keyboard]
(Lưu ý: Trong Blog này không viết được 2 ký tự "nhỏ hơn" và "lớn hơn", tôi phải viết thay bằng 2 ký tự "[" và "]")
Mỗi một phím tắt được khai báo bắt đầu từ biến
[keybind key="Phím_Tắt"]
và kết thúc bằng biến [/keybind]
Những ghi chú được viết dưới dạng
[!-- nội dung ghi chú --]
Dưới đây là một số phím tắt mà tôi sử dụng:
1- Phím tắt với các Desktop:
[!-- Keybindings for desktop switching --]
[keybind key="C-A-Left"][action name="DesktopLeft"][dialog]no[/dialog][wrap]no[/wrap][/action][/keybind]
[keybind key="C-A-Right"][action name="DesktopRight"][dialog]no[/dialog][wrap]no[/wrap][/action][/keybind]
[keybind key="C-A-Up"][action name="DesktopUp"][dialog]no[/dialog][wrap]no[/wrap][/action][/keybind]
[keybind key="C-A-Down"][action name="DesktopDown"][dialog]no[/dialog][wrap]no[/wrap][/action][/keybind]
[keybind key="S-A-Left"][action name="SendToDesktopLeft"][dialog]no[/dialog][wrap]no[/wrap][/action][/keybind]
[keybind key="S-A-Right"][action name="SendToDesktopRight"][dialog]no[/dialog][wrap]no[/wrap][/action][/keybind]
[keybind key="S-A-Up"][action name="SendToDesktopUp"][dialog]no[/dialog][wrap]no[/wrap][/action][/keybind]
[keybind key="S-A-Down"][action name="SendToDesktopDown"][dialog]no[/dialog][wrap]no[/wrap][/action][/keybind]
[keybind key="W-d"][action name="ToggleShowDesktop"/][/keybind]
2- Phím tắt với các Cửa sổ ứng dụng:
[!-- Keybindings for windows --]
[keybind key="A-F4"][action name="Close"/][/keybind]
[keybind key="A-Escape"][action name="Lower"/][action name="FocusToBottom"/][action name="Unfocus"/][/keybind]
[keybind key="A-space"][action name="ShowMenu"][menu]client-menu[/menu][/action][/keybind]
[!-- Keybindings for window switching --]
[keybind key="A-Tab"][action name="NextWindow"/][/keybind]
[keybind key="A-S-Tab"][action name="PreviousWindow"/][/keybind]
[keybind key="C-A-Tab"][action name="NextWindow"][panels]yes[/panels][desktop]yes[/desktop][/action][/keybind]
3- Phím tắt với LXPanel:
[!--keybindings for LXPanel --]
[keybind key="W-r"][action name="Execute"][command]lxpanelctl run[/command][/action][/keybind]
[keybind key="A-F2"][action name="Execute"][command]lxpanelctl run[/command][/action][/keybind]
[keybind key="C-Escape"][action name="Execute"][command]lxpanelctl menu[/command][/action][/keybind]
[keybind key="F11"][action name="ToggleFullscreen"/][/keybind]
4- Một số phím tắt quan trọng:
[!-- Launch Task Manager with Ctrl+Alt+Del (LXTask) --]
[keybind key="A-C-Delete"][action name="Execute"][command]lxtask[/command][/action][/keybind]
[!-- Fast access to Terminal (Sakura) --]
[keybind key="C-A-T"][action name="Execute"][command]sakura[/command][/action][/keybind]
[!-- Fast access to filemanager (PCManFM) --]
[keybind key="W-e"][action name="Execute"][startupnotify][enabled]true[/enabled][name]PCManFM[/name][/startupnotify][command]pcmanfm[/command][/action][/keybind]
[!-- Keybinding for PrintScreen Key (Scrot) --]
[keybind key="Print"][action name="Execute"][execute]scrot[/execute][/action][/keybind]
[keybind key="A-Print"][action name="Execute"][execute]scrot -s[/execute][/action][/keybind]
5- Phím tắt với Âm lượng:
[!-- Keybindings for Multimedia Keys --]
[keybind key="XF86AudioMute"][action name="Execute"][execute]/usr/bin/volume.sh mute[/execute][/action][/keybind]
[keybind key="XF86AudioRaiseVolume"][action name="Execute"][execute]/usr/bin/volume.sh up[/execute][/action][/keybind]
[keybind key="XF86AudioLowerVolume"][action name="Execute"][execute]/usr/bin/volume.sh down[/execute][/action][/keybind]
Giải thích:
- C là phím Ctrl
- A là phím Alt
- S là phím Shift
- W là phím Windows
- Left, Right, Up, Down là các phím di chuyển trái, phải, lên, xuống
Xem bài viết này trên Ubuntu-vn: http://forum.ubuntu-vn.org/viewtopic.php?f=58&t=10968&p=116073#p116073
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét